chinh chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chinh chiến+ verb
- To fight a war
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chinh chiến"
- Những từ có chứa "chinh chiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
conquest conquer conquero Cortez conqueror subdue expedition conquerableness conquering unconquerable more...
Lượt xem: 355